Mã số thuế Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Quốc Lê Sang. Địa chỉ: Số 133 Đường Xuyên á, Khu phố 5, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315325587
Địa chỉ: Số 133 Đường Xuyên á, Khu phố 5, Phường Tam Bình, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Khưu Lê Sang
Ngày cấp giấy phép: 11/10/2018
Ngày hoạt động: 11/10/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT
Tên ngành
Mã ngành
1
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
810
2
Khai thác đá
8101
3
Khai thác cát, sỏi
8102
4
Khai thác đất sét
8103
5
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
8910
6
Khai thác và thu gom than bùn
8920
7
Khai thác muối
8930
8
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
8990
9
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
9100
10
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
9900
11
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1010
12
Chế biến và đóng hộp thịt
10101
13
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
10109
14
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020
15
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10201
16
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10202
17
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10203
18
Chế biến và bảo quản nước mắm
10204
19
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
10209
20
Chế biến và bảo quản rau quả
1030
21
Chế biến và đóng hộp rau quả
10301
22
Chế biến và bảo quản rau quả khác
10309
23
Sản xuất sản phẩm từ plastic
2220
24
Sản xuất bao bì từ plastic
22201
25
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
22209
26
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23100
27
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23910
28
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23920
29
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
23930
30
Tái chế phế liệu
3830
31
Tái chế phế liệu kim loại
38301
32
Tái chế phế liệu phi kim loại
38302
33
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
39000
34
Xây dựng nhà các loại
41000
35
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4322
36
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43221
37
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43222
38
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290
39
Hoàn thiện công trình xây dựng
43300
40
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900
41
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4511
42
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45111
43
Bán buôn xe có động cơ khác
45119
44
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45120
45
Bán mô tô, xe máy
4541
46
Bán buôn mô tô, xe máy
45411
47
Bán lẻ mô tô, xe máy
45412
48
Đại lý mô tô, xe máy
45413
49
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
45420
50
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4543
51
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431
52
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432
53
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45433
54
Đại lý, môi giới, đấu giá
4610
55
Đại lý
46101
56
Môi giới
46102
57
Đấu giá
46103
58
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620
59
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46201
60
Bán buôn hoa và cây
46202
61
Bán buôn động vật sống
46203
62
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46204
63
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46209
64
Bán buôn gạo
46310
65
Bán buôn thực phẩm
4632
66
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46321
67
Bán buôn thủy sản
46322
68
Bán buôn rau, quả
46323
69
Bán buôn cà phê
46324
70
Bán buôn chè
46325
71
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46326
72
Bán buôn thực phẩm khác
46329
73
Bán buôn đồ uống
4633
74
Bán buôn đồ uống có cồn
46331
75
Bán buôn đồ uống không có cồn
46332
76
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46340
77
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4641
78
Bán buôn vải
46411
79
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46412
80
Bán buôn hàng may mặc
46413
81
Bán buôn giày dép
46414
82
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4649
83
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46491
84
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46492
85
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46493
86
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46494
87
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46495
88
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46496
89
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46497
90
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46498
91
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46499
92
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510
93
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520
94
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530
95
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4659
96
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46591
97
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46592
98
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46593
99
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46594
100
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46595
101
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
46599
102
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan