STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
2 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
3 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
4 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 | |
5 | Sản xuất xi măng | 23941 | |
6 | Sản xuất vôi | 23942 | |
7 | Sản xuất thạch cao | 23943 | |
8 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
9 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
10 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 23990 | |
11 | Sản xuất sắt, thép, gang | 24100 | |
12 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 24200 | |
13 | Đúc sắt thép | 24310 | |
14 | Đúc kim loại màu | 24320 | |
15 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
16 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
17 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 25130 | |
18 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | 25200 | |
19 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
20 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
21 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
23 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
24 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
25 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
26 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
27 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
28 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
29 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
30 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
31 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
32 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
33 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
34 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
35 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
36 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
37 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
38 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 |
Bài Viết Mới Nhất
Bài Viết Được Xem Nhất